|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân giải
verb to conciliate, to mediate. (oh), to analyse
| [phân giải] | | động từ. | | | to conciliate, to mediate. (oh), to analyse. | | | explain, solve | | | hạ hồi phân giải | | be continue (in the next installment) |
|
|
|
|